Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 82 | 83 |
Giải bảy | 297 | 458 |
Giải sáu | 223420281027 | 317810142289 |
Giải năm | 3562 | 6026 |
Giải tư | 53455240409497335156819102644530834 | 35371193954771524408502497938916952 |
Giải ba | 0644434734 | 4203644115 |
Giải nhì | 29828 | 27344 |
Giải nhất | 99387 | 86727 |
Đặc biệt | 197388 | 017334 |