Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 87 | 84 |
Giải bảy | 870 | 832 |
Giải sáu | 3588 0889 7833 | 4081 5387 8769 |
Giải năm | 0149 | 2449 |
Giải tư | 89056 54818 77681 49723 06481 37499 42064 | 69839 77229 27785 04260 46185 86266 53367 |
Giải ba | 26818 78631 | 05182 87866 |
Giải nhì | 40553 | 59771 |
Giải nhất | 28911 | 83711 |
Đặc biệt | 783804 | 071266 |