Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 11 | 35 |
Giải bảy | 714 | 926 |
Giải sáu | 355879800854 | 232701459004 |
Giải năm | 7128 | 2904 |
Giải tư | 25500115820982677595620973712547805 | 83819306378688653049988060785682084 |
Giải ba | 2164319676 | 7209414854 |
Giải nhì | 77483 | 82183 |
Giải nhất | 10538 | 91387 |
Đặc biệt | 778965 | 174608 |