Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 15 | 92 |
Giải bảy | 044 | 150 |
Giải sáu | 4697 5389 2840 | 3627 9594 2968 |
Giải năm | 8187 | 0350 |
Giải tư | 43029 12315 22526 96176 62466 06053 73035 | 86228 17919 75512 78363 35679 49807 88147 |
Giải ba | 44183 69404 | 75672 22189 |
Giải nhì | 47732 | 59022 |
Giải nhất | 69994 | 53748 |
Đặc biệt | 863098 | 601539 |