Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 02 | 30 |
Giải bảy | 758 | 825 |
Giải sáu | 3164 0685 2139 | 3915 3947 0179 |
Giải năm | 0550 | 0685 |
Giải tư | 22879 03322 87656 90730 30368 08326 74112 | 58998 10940 26710 35177 39904 33609 32172 |
Giải ba | 46036 18888 | 68803 05737 |
Giải nhì | 04119 | 92586 |
Giải nhất | 21606 | 42017 |
Đặc biệt | 80959 | 30818 |