Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 10 | 29 |
Giải bảy | 425 | 296 |
Giải sáu | 128772597364 | 529064460447 |
Giải năm | 5415 | 7789 |
Giải tư | 77005519150590556625459443772984974 | 20975474192672980771598682942985661 |
Giải ba | 3646549957 | 4869197322 |
Giải nhì | 53620 | 44888 |
Giải nhất | 89748 | 63303 |
Đặc biệt | 734886 | 959593 |