Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 82 | 71 |
Giải bảy | 116 | 784 |
Giải sáu | 458338479769 | 627564475882 |
Giải năm | 5174 | 3457 |
Giải tư | 36855131761890323587116437319878486 | 41641502648546967682244912478571268 |
Giải ba | 1681273728 | 3496290279 |
Giải nhì | 04543 | 34655 |
Giải nhất | 70135 | 37044 |
Đặc biệt | 711522 | 682401 |