| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | 
| Mã tỉnh | TTH | PY | 
| Giải tám | 71 | 93 | 
| Giải bảy | 743 | 743 | 
| Giải sáu | 217351899480 | 364477589297 | 
| Giải năm | 4658 | 5428 | 
| Giải tư | 42691220648404277591229093825627542 | 36166000961411208022518490058772776 | 
| Giải ba | 6318199420 | 8753244152 | 
| Giải nhì | 46361 | 26104 | 
| Giải nhất | 77528 | 84762 | 
| Đặc biệt | 675180 | 056636 |