Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 87 | 06 |
Giải bảy | 694 | 338 |
Giải sáu | 4821 6668 6688 | 0056 4908 6054 |
Giải năm | 2403 | 9825 |
Giải tư | 63566 63479 38210 46828 56903 85702 42486 | 86249 79621 28177 48700 73348 27037 02269 |
Giải ba | 96563 72713 | 65288 49359 |
Giải nhì | 91127 | 47547 |
Giải nhất | 82608 | 01495 |
Đặc biệt | 250770 | 278719 |