Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 72 | 61 |
Giải bảy | 322 | 802 |
Giải sáu | 2495 6892 2410 | 5679 0649 4398 |
Giải năm | 7368 | 6139 |
Giải tư | 03854 91225 73312 27374 32285 19712 81884 | 64180 65396 56273 40209 13860 27072 88904 |
Giải ba | 87752 60201 | 26592 35817 |
Giải nhì | 24456 | 66558 |
Giải nhất | 90341 | 64382 |
Đặc biệt | 609738 | 214495 |