Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 66 | 87 |
Giải bảy | 327 | 400 |
Giải sáu | 5104 5406 0769 | 2438 6065 7811 |
Giải năm | 3922 | 7735 |
Giải tư | 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 | 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 |
Giải ba | 53577 13298 | 63604 38905 |
Giải nhì | 72709 | 74503 |
Giải nhất | 66707 | 74525 |
Đặc biệt | 008663 | 921241 |