Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 25 | 97 |
Giải bảy | 516 | 851 |
Giải sáu | 5811 3216 2003 | 4377 8897 9674 |
Giải năm | 6489 | 8576 |
Giải tư | 37131 23442 61654 31709 26011 12637 32539 | 54437 12061 32351 68323 80841 36537 61535 |
Giải ba | 60200 19578 | 37673 86081 |
Giải nhì | 47579 | 79250 |
Giải nhất | 40705 | 82774 |
Đặc biệt | 274697 | 242845 |