| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 00 | 39 |
| Giải bảy | 289 | 207 |
| Giải sáu | 594957536889 | 476875551651 |
| Giải năm | 8782 | 7201 |
| Giải tư | 33300011762506276241500163628366890 | 43670853024638757913101617454361536 |
| Giải ba | 0145075535 | 8306545267 |
| Giải nhì | 86621 | 49595 |
| Giải nhất | 62425 | 29935 |
| Đặc biệt | 89122 | 55263 |