| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 80 | 26 |
| Giải bảy | 120 | 434 |
| Giải sáu | 377403395988 | 572686440596 |
| Giải năm | 5948 | 3263 |
| Giải tư | 69717887280836227136166436555062519 | 52353386624970995112317564183786215 |
| Giải ba | 8274443600 | 8133255847 |
| Giải nhì | 09434 | 74117 |
| Giải nhất | 47687 | 75126 |
| Đặc biệt | 234196 | 038803 |