| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 93 | 89 |
| Giải bảy | 392 | 706 |
| Giải sáu | 506179006051 | 678561074714 |
| Giải năm | 0403 | 0882 |
| Giải tư | 35187338839488867390538056887621336 | 85954375249681913064532242482987195 |
| Giải ba | 7592712400 | 3014478696 |
| Giải nhì | 77832 | 89499 |
| Giải nhất | 06466 | 80861 |
| Đặc biệt | 721396 | 724086 |