| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 28 | 99 |
| Giải bảy | 878 | 421 |
| Giải sáu | 359670585620 | 788252964816 |
| Giải năm | 6025 | 7923 |
| Giải tư | 05283033305089339629414480881326260 | 84745975604198655714314324473987973 |
| Giải ba | 4929189394 | 1352914437 |
| Giải nhì | 57621 | 76009 |
| Giải nhất | 98481 | 46458 |
| Đặc biệt | 120125 | 063642 |