Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 23 | 25 |
Giải bảy | 891 | 185 |
Giải sáu | 954627270297 | 987872930921 |
Giải năm | 0297 | 1112 |
Giải tư | 45066993349121508437956051985913680 | 12032472456607549062244810080899822 |
Giải ba | 2557461037 | 8970585725 |
Giải nhì | 69901 | 88451 |
Giải nhất | 87165 | 22276 |
Đặc biệt | 549655 | 514057 |