| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 75 | 36 |
| Giải bảy | 970 | 679 |
| Giải sáu | 770889550026 | 850739849073 |
| Giải năm | 5942 | 1278 |
| Giải tư | 93994484749161774686056347472522819 | 59222968162967142657509488632155310 |
| Giải ba | 7109092169 | 8411280778 |
| Giải nhì | 05402 | 72512 |
| Giải nhất | 48462 | 12839 |
| Đặc biệt | 592903 | 574558 |