| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 28 | 80 |
| Giải bảy | 189 | 697 |
| Giải sáu | 188243153268 | 910667787685 |
| Giải năm | 1154 | 2346 |
| Giải tư | 69988470565387580944547989354001101 | 90599088032612466890369671868391501 |
| Giải ba | 3905390161 | 2112470659 |
| Giải nhì | 86805 | 62251 |
| Giải nhất | 03622 | 68887 |
| Đặc biệt | 018421 | 221380 |