| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 45 | 37 |
| Giải bảy | 311 | 005 |
| Giải sáu | 142898520880 | 599603280610 |
| Giải năm | 8554 | 6263 |
| Giải tư | 69056521839701941035389908517330806 | 74587362827306405422046761608413470 |
| Giải ba | 8844467575 | 1210244825 |
| Giải nhì | 91709 | 96650 |
| Giải nhất | 75716 | 19215 |
| Đặc biệt | 313528 | 769569 |