Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 59 | 75 |
Giải bảy | 620 | 770 |
Giải sáu | 1744 3485 5628 | 6080 5876 5996 |
Giải năm | 8767 | 9510 |
Giải tư | 65871 45645 40953 45384 25422 38938 38524 | 81672 31199 12946 75852 11482 10925 73600 |
Giải ba | 31630 96602 | 59872 91586 |
Giải nhì | 06851 | 52230 |
Giải nhất | 84950 | 55918 |
Đặc biệt | 22119 | 58623 |