| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 00 | 04 |
| Giải bảy | 896 | 677 |
| Giải sáu | 464921584478 | 144875606762 |
| Giải năm | 5898 | 8442 |
| Giải tư | 02043147092524655810471332499027187 | 32717287169652037312042251230391982 |
| Giải ba | 4632611816 | 3907444046 |
| Giải nhì | 68053 | 14106 |
| Giải nhất | 65562 | 86744 |
| Đặc biệt | 36040 | 18807 |