Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 56 | 07 |
Giải bảy | 921 | 016 |
Giải sáu | 1736 5113 2328 | 5433 3494 8896 |
Giải năm | 7185 | 3081 |
Giải tư | 35318 02235 31241 91659 70678 43158 35325 | 10526 25836 25093 09691 95166 96127 20923 |
Giải ba | 93432 65697 | 06870 67159 |
Giải nhì | 44180 | 10192 |
Giải nhất | 05699 | 86154 |
Đặc biệt | 073768 | 497793 |