| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 10 | 10 |
| Giải bảy | 489 | 231 |
| Giải sáu | 917568047451 | 131010335946 |
| Giải năm | 8682 | 0866 |
| Giải tư | 17977194303977907994734453470969907 | 16697866042356720904354786200310091 |
| Giải ba | 5349475531 | 5520577657 |
| Giải nhì | 79160 | 75044 |
| Giải nhất | 92808 | 32487 |
| Đặc biệt | 48397 | 61311 |