Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 20 | 33 |
Giải bảy | 123 | 247 |
Giải sáu | 889782697905 | 431338790242 |
Giải năm | 9004 | 7857 |
Giải tư | 16345581782422427162907157835261701 | 62076522231374245534464623415093697 |
Giải ba | 1141724427 | 7733740393 |
Giải nhì | 54589 | 31144 |
Giải nhất | 91042 | 05010 |
Đặc biệt | 92559 | 89038 |