Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 65 | 73 |
Giải bảy | 729 | 044 |
Giải sáu | 063224245480 | 937620376157 |
Giải năm | 2170 | 6884 |
Giải tư | 69416220475202491052476067722414517 | 37535414102013073345700987363683844 |
Giải ba | 5186308730 | 8925628571 |
Giải nhì | 01396 | 19310 |
Giải nhất | 42401 | 08504 |
Đặc biệt | 871213 | 137187 |