Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 97 | 42 | 99 |
Giải bảy | 363 | 712 | 761 |
Giải sáu | 5875 0491 9988 | 6973 9472 5266 | 8768 2301 8696 |
Giải năm | 3607 | 5691 | 6553 |
Giải tư | 41415 74518 34703 99759 91354 26170 61135 | 54265 03780 55818 76977 15593 60987 50718 | 02909 55541 85486 08822 53901 28962 19195 |
Giải ba | 45362 90122 | 66515 83678 | 42826 07346 |
Giải nhì | 72666 | 48148 | 15026 |
Giải nhất | 36970 | 02317 | 94337 |
Đặc biệt | 371124 | 739822 | 195883 |