Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 61 | 34 |
Giải bảy | 660 | 690 |
Giải sáu | 291358192385 | 521221394314 |
Giải năm | 8698 | 4804 |
Giải tư | 89271043347404545153742916983929081 | 85259099905481756769506590123241256 |
Giải ba | 5611345641 | 9988114324 |
Giải nhì | 21812 | 87986 |
Giải nhất | 34529 | 43852 |
Đặc biệt | 183275 | 434308 |