Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 36 | 83 |
Giải bảy | 695 | 918 |
Giải sáu | 250410793783 | 108866232349 |
Giải năm | 8586 | 5009 |
Giải tư | 42613624491976778669913109280837326 | 23964350763648214137579518243949989 |
Giải ba | 2102147286 | 5900146595 |
Giải nhì | 95288 | 17969 |
Giải nhất | 01846 | 30935 |
Đặc biệt | 26360 | 06875 |