Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 55 | 47 |
Giải bảy | 706 | 225 |
Giải sáu | 431609864730 | 106826728222 |
Giải năm | 5376 | 4374 |
Giải tư | 49396559561750506150200535099729346 | 58181042639400016619702611181001224 |
Giải ba | 3394058216 | 9790813802 |
Giải nhì | 97373 | 35797 |
Giải nhất | 13690 | 36767 |
Đặc biệt | 004009 | 606573 |