Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 76 | 35 |
Giải bảy | 665 | 515 |
Giải sáu | 026246297874 | 473634400390 |
Giải năm | 8476 | 8237 |
Giải tư | 74464036112003188447984614867124039 | 64323897853115009847162202786494688 |
Giải ba | 9473432999 | 9445237603 |
Giải nhì | 80048 | 46694 |
Giải nhất | 97595 | 77040 |
Đặc biệt | 386552 | 144220 |