Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 45 | 35 |
Giải bảy | 639 | 724 |
Giải sáu | 120397227212 | 900972248878 |
Giải năm | 5507 | 6632 |
Giải tư | 57331995803080047510109113253485561 | 38335939096810087749872407271002709 |
Giải ba | 8445222710 | 2904781259 |
Giải nhì | 61218 | 13411 |
Giải nhất | 65044 | 41628 |
Đặc biệt | 47107 | 82122 |