Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 16 | 00 |
Giải bảy | 260 | 747 |
Giải sáu | 868302016723 | 712090533443 |
Giải năm | 5503 | 7020 |
Giải tư | 56132013801341872247631767767634133 | 80454778418056117950000660937686761 |
Giải ba | 1042795790 | 6454705185 |
Giải nhì | 39725 | 74580 |
Giải nhất | 91391 | 41259 |
Đặc biệt | 145340 | 075839 |