Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 21 | 56 |
Giải bảy | 206 | 015 |
Giải sáu | 613745779817 | 275201639694 |
Giải năm | 8900 | 5359 |
Giải tư | 01206047162710918526647289834171130 | 00813400860833196622209574041492784 |
Giải ba | 4900656424 | 2606338414 |
Giải nhì | 77941 | 07361 |
Giải nhất | 61255 | 80863 |
Đặc biệt | 695692 | 188460 |