| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 66 | 65 |
| Giải bảy | 681 | 553 |
| Giải sáu | 296894769611 | 935446888783 |
| Giải năm | 8041 | 9826 |
| Giải tư | 71712112446450392266047956164870958 | 26299333464578418471358522606934513 |
| Giải ba | 1856130329 | 5577908548 |
| Giải nhì | 21956 | 80026 |
| Giải nhất | 62076 | 07877 |
| Đặc biệt | 911230 | 273660 |