Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 54 | 77 |
Giải bảy | 328 | 789 |
Giải sáu | 786675345577 | 731309557121 |
Giải năm | 7111 | 8567 |
Giải tư | 19777973156866028177212270817686870 | 68146375790182228028223483331427634 |
Giải ba | 9977119229 | 1436846758 |
Giải nhì | 90841 | 61621 |
Giải nhất | 05806 | 10008 |
Đặc biệt | 875052 | 393639 |