Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 50 | 50 |
Giải bảy | 653 | 890 |
Giải sáu | 414474533778 | 936379415806 |
Giải năm | 4772 | 6374 |
Giải tư | 31453758815362976906628228956208110 | 62401090676174851272287358912270088 |
Giải ba | 8757659290 | 1000811569 |
Giải nhì | 91263 | 51155 |
Giải nhất | 54200 | 34244 |
Đặc biệt | 390800 | 179678 |