| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 96 | 72 |
| Giải bảy | 833 | 937 |
| Giải sáu | 447214995385 | 279109929073 |
| Giải năm | 1615 | 8891 |
| Giải tư | 94077437219149104466786624920340299 | 87865486030318157796434729595323545 |
| Giải ba | 3414462614 | 6136387054 |
| Giải nhì | 33230 | 28364 |
| Giải nhất | 18486 | 79291 |
| Đặc biệt | 070198 | 129194 |