Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 96 | 71 |
Giải bảy | 341 | 162 |
Giải sáu | 043907706755 | 687563799092 |
Giải năm | 4411 | 0813 |
Giải tư | 85795187821686987538496362094211579 | 55852719310282331660705953187092874 |
Giải ba | 5334180017 | 9178747236 |
Giải nhì | 94866 | 87514 |
Giải nhất | 48928 | 86584 |
Đặc biệt | 690355 | 625200 |