Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 89 | 22 | 99 |
Giải bảy | 193 | 934 | 108 |
Giải sáu | 2770 1111 3745 | 7437 6622 3269 | 2602 8343 3624 |
Giải năm | 2165 | 3984 | 1063 |
Giải tư | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 |
Giải ba | 46859 94815 | 82399 93313 | 74170 13819 |
Giải nhì | 76908 | 48140 | 23195 |
Giải nhất | 52453 | 46867 | 62461 |
Đặc biệt | 725223 | 265537 | 419887 |