Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 36 | 56 |
Giải bảy | 993 | 207 |
Giải sáu | 185293527013 | 011431549493 |
Giải năm | 2611 | 8039 |
Giải tư | 51160164509305106726083788070841468 | 41264695545496338078812862630054348 |
Giải ba | 7451113858 | 3527000334 |
Giải nhì | 84928 | 73263 |
Giải nhất | 39505 | 01443 |
Đặc biệt | 444589 | 702948 |