Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 70 | 90 |
Giải bảy | 234 | 977 |
Giải sáu | 935784497286 | 899202059133 |
Giải năm | 5033 | 7145 |
Giải tư | 31715724114416447974466696988220788 | 59475433074206009214352575344806508 |
Giải ba | 1259506155 | 9727167696 |
Giải nhì | 51195 | 00849 |
Giải nhất | 32908 | 09930 |
Đặc biệt | 780702 | 438550 |