| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 96 | 61 |
| Giải bảy | 000 | 916 |
| Giải sáu | 300039485545 | 198545502955 |
| Giải năm | 0194 | 2226 |
| Giải tư | 41445191948405020029234297690858146 | 59281362671836665376421921820614305 |
| Giải ba | 5676247911 | 8400346282 |
| Giải nhì | 36074 | 52293 |
| Giải nhất | 15356 | 31532 |
| Đặc biệt | 658149 | 737521 |