| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 73 | 78 |
| Giải bảy | 906 | 903 |
| Giải sáu | 670964901613 | 603168019226 |
| Giải năm | 3203 | 9978 |
| Giải tư | 97819156126248466576460810994556252 | 90579727356114834382578914736126274 |
| Giải ba | 9093547751 | 0120706533 |
| Giải nhì | 16117 | 86382 |
| Giải nhất | 97740 | 19662 |
| Đặc biệt | 331187 | 136024 |