Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 67 | 49 |
Giải bảy | 549 | 305 |
Giải sáu | 7409 4900 2810 | 0272 3046 2729 |
Giải năm | 7595 | 7112 |
Giải tư | 45067 03378 82367 75031 69373 55637 91833 | 82953 37569 69024 27814 06110 79730 23736 |
Giải ba | 65493 29953 | 67093 17950 |
Giải nhì | 98238 | 95688 |
Giải nhất | 22894 | 46183 |
Đặc biệt | 968010 | 378493 |