| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 49 | 42 |
| Giải bảy | 627 | 731 |
| Giải sáu | 186570241707 | 473409877341 |
| Giải năm | 9105 | 5811 |
| Giải tư | 28210397193927836643618996446628439 | 98671622797300503050108297946899515 |
| Giải ba | 1589791688 | 0627844171 |
| Giải nhì | 96660 | 87930 |
| Giải nhất | 70912 | 93865 |
| Đặc biệt | 190010 | 755052 |