| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 66 | 67 |
| Giải bảy | 757 | 685 |
| Giải sáu | 832935148255 | 614919553678 |
| Giải năm | 7688 | 8317 |
| Giải tư | 31840433400266919954704957360594705 | 43141278599390431456705497387898707 |
| Giải ba | 1141935246 | 7529569218 |
| Giải nhì | 62628 | 09211 |
| Giải nhất | 88354 | 03570 |
| Đặc biệt | 029629 | 686990 |