| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 63 | 26 |
| Giải bảy | 870 | 929 |
| Giải sáu | 991281508774 | 282437198031 |
| Giải năm | 5274 | 5624 |
| Giải tư | 46627949685872631316179901305119458 | 79576810190938241838311100967486901 |
| Giải ba | 3625028466 | 4166759549 |
| Giải nhì | 55546 | 06871 |
| Giải nhất | 33587 | 14682 |
| Đặc biệt | 576111 | 558464 |