Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 26 | 53 |
Giải bảy | 754 | 566 |
Giải sáu | 106349312557 | 745415185154 |
Giải năm | 5310 | 4442 |
Giải tư | 17617690783188587913848985117977014 | 25644617884900715986070475225764307 |
Giải ba | 5474247428 | 2677694663 |
Giải nhì | 80396 | 94927 |
Giải nhất | 32141 | 98725 |
Đặc biệt | 11246 | 94505 |