Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 33 | 10 |
Giải bảy | 680 | 208 |
Giải sáu | 127453865693 | 550904130188 |
Giải năm | 9537 | 0425 |
Giải tư | 82939855444313437096416873420828416 | 21093213169632241063080159237397030 |
Giải ba | 3274056623 | 9049264891 |
Giải nhì | 46061 | 85295 |
Giải nhất | 95302 | 26488 |
Đặc biệt | 622943 | 554472 |